Tỷ giá hối đoái ZMK/DOP 0.0069712 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0070 DOP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0069 DOP |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0068 DOP |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0068 DOP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0067 DOP |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0066 DOP |
ZMK | DOP |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
DOP | ZMK |
1 | 143.44 |
5 | 717.24 |
10 | 1434.48 |
20 | 2868.96 |
50 | 7172.41 |
100 | 14344.82 |
250 | 35862.05 |
500 | 71724.1 |
1000 | 143448.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.