Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00025 FJD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00025 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00025 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00024 FJD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00024 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00024 FJD |
ZMK | FJD |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
FJD | ZMK |
1 | 3959.53 |
5 | 19797.67 |
10 | 39595.34 |
20 | 79190.68 |
50 | 197976.7 |
100 | 395953.4 |
250 | 989883.51 |
500 | 1979767.02 |
1000 | 3959534.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.