Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000088 GGP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000087 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000086 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000085 GGP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000084 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000083 GGP |
ZMK | GGP |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
GGP | ZMK |
1 | 11403.77 |
5 | 57018.87 |
10 | 114037.75 |
20 | 228075.51 |
50 | 570188.79 |
100 | 1140377.58 |
250 | 2850943.96 |
500 | 5701887.92 |
1000 | 11403775.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.