Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Guernsey Pound | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang GGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến GGP

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ZMK/GGP 0.000091498 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-ggp?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where ZMK is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngGGP
0%1 ZMK0.0 ZMK0.000091 GGP
1%1 ZMK0.010 ZMK0.000091 GGP
2%1 ZMK0.020 ZMK0.000090 GGP
3%1 ZMK0.030 ZMK0.000089 GGP
4%1 ZMK0.040 ZMK0.000088 GGP
5%1 ZMK0.050 ZMK0.000087 GGP

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Guernsey Pound

ZMKGGP
10.000091
50.00046
100.00091
200.0018
500.0046
1000.0091
2500.023
5000.046
10000.091

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

GGPZMK
110929.25
554646.28
10109292.57
20218585.14
50546462.85
1001092925.7
2502732314.26
5005464628.52
100010929257.04

Thông tin thêm về ZMK hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ