Tỷ giá hối đoái ZMK/GHS 0.0012255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0012 GHS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0012 GHS |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0012 GHS |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0012 GHS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0012 GHS |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0012 GHS |
ZMK | GHS |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.22 |
GHS | ZMK |
1 | 815.96 |
5 | 4079.82 |
10 | 8159.64 |
20 | 16319.29 |
50 | 40798.22 |
100 | 81596.45 |
250 | 203991.13 |
500 | 407982.26 |
1000 | 815964.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.