Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến GHS

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái ZMK/GHS 0.0016989 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-ghs?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where ZMK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 ZMK0.0 ZMK0.0017 GHS
1%1 ZMK0.010 ZMK0.0017 GHS
2%1 ZMK0.020 ZMK0.0017 GHS
3%1 ZMK0.030 ZMK0.0016 GHS
4%1 ZMK0.040 ZMK0.0016 GHS
5%1 ZMK0.050 ZMK0.0016 GHS

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Cedi Ghana

ZMKGHS
10.0017
50.0085
100.017
200.034
500.085
1000.17
2500.42
5000.85
10001.69

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

GHSZMK
1588.63
52943.15
105886.3
2011772.6
5029431.52
10058863.04
250147157.62
500294315.24
1000588630.49

Thông tin thêm về ZMK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ