Tỷ giá hối đoái ZMK/GIP 0.000084328 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000084 GIP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000083 GIP |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000083 GIP |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000082 GIP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000081 GIP |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000080 GIP |
ZMK | GIP |
1 | 0.000084 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00084 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0084 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.084 |
GIP | ZMK |
1 | 11858.44 |
5 | 59292.23 |
10 | 118584.46 |
20 | 237168.92 |
50 | 592922.3 |
100 | 1185844.61 |
250 | 2964611.54 |
500 | 5929223.08 |
1000 | 11858446.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.