Tỷ giá hối đoái ZMK/GYD 0.023264 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.023 GYD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.023 GYD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.023 GYD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.023 GYD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.022 GYD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.022 GYD |
ZMK | GYD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.81 |
500 | 11.63 |
1000 | 23.26 |
GYD | ZMK |
1 | 42.98 |
5 | 214.92 |
10 | 429.84 |
20 | 859.68 |
50 | 2149.22 |
100 | 4298.44 |
250 | 10746.11 |
500 | 21492.23 |
1000 | 42984.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.