Tỷ giá hối đoái ZMK/HTG 0.014590 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.015 HTG |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.014 HTG |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.014 HTG |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.014 HTG |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.014 HTG |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.014 HTG |
ZMK | HTG |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.64 |
500 | 7.29 |
1000 | 14.58 |
HTG | ZMK |
1 | 68.54 |
5 | 342.7 |
10 | 685.41 |
20 | 1370.83 |
50 | 3427.08 |
100 | 6854.16 |
250 | 17135.41 |
500 | 34270.82 |
1000 | 68541.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.