Tỷ giá hối đoái ZMK/JOD 0.000078771 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000079 JOD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000078 JOD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000077 JOD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000076 JOD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000076 JOD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000075 JOD |
ZMK | JOD |
1 | 0.000079 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00079 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0079 |
250 | 0.020 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.079 |
JOD | ZMK |
1 | 12695.01 |
5 | 63475.05 |
10 | 126950.11 |
20 | 253900.22 |
50 | 634750.55 |
100 | 1269501.11 |
250 | 3173752.78 |
500 | 6347505.56 |
1000 | 12695011.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.