Tỷ giá hối đoái ZMK/JPY 0.016424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.016 JPY |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.016 JPY |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.016 JPY |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.016 JPY |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.016 JPY |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.016 JPY |
ZMK | JPY |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.21 |
1000 | 16.42 |
JPY | ZMK |
1 | 60.88 |
5 | 304.42 |
10 | 608.85 |
20 | 1217.71 |
50 | 3044.29 |
100 | 6088.59 |
250 | 15221.49 |
500 | 30442.99 |
1000 | 60885.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.