Tỷ giá hối đoái ZMK/KGS 0.0097153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0097 KGS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0096 KGS |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0095 KGS |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0094 KGS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0093 KGS |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0092 KGS |
ZMK | KGS |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.85 |
1000 | 9.71 |
KGS | ZMK |
1 | 102.93 |
5 | 514.65 |
10 | 1029.3 |
20 | 2058.61 |
50 | 5146.53 |
100 | 10293.06 |
250 | 25732.65 |
500 | 51465.3 |
1000 | 102930.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.