Tỷ giá hối đoái ZMK/KZT 0.057530 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.058 KZT |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.057 KZT |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.056 KZT |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.056 KZT |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.055 KZT |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.055 KZT |
ZMK | KZT |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.38 |
500 | 28.76 |
1000 | 57.52 |
KZT | ZMK |
1 | 17.38 |
5 | 86.91 |
10 | 173.82 |
20 | 347.64 |
50 | 869.11 |
100 | 1738.22 |
250 | 4345.57 |
500 | 8691.14 |
1000 | 17382.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.