Tỷ giá hối đoái ZMK/KZT 0.060865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.061 KZT |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.060 KZT |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.060 KZT |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.059 KZT |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.058 KZT |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.058 KZT |
ZMK | KZT |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.08 |
250 | 15.21 |
500 | 30.43 |
1000 | 60.86 |
KZT | ZMK |
1 | 16.42 |
5 | 82.14 |
10 | 164.29 |
20 | 328.59 |
50 | 821.49 |
100 | 1642.98 |
250 | 4107.46 |
500 | 8214.92 |
1000 | 16429.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.