Tỷ giá hối đoái ZMK/KZT 0.056165 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | KZT |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.056 KZT |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.056 KZT |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.055 KZT |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.054 KZT |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.054 KZT |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.053 KZT |
| ZMK | KZT |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.8 |
| 100 | 5.61 |
| 250 | 14.04 |
| 500 | 28.08 |
| 1000 | 56.16 |
| KZT | ZMK |
| 1 | 17.8 |
| 5 | 89.02 |
| 10 | 178.04 |
| 20 | 356.09 |
| 50 | 890.24 |
| 100 | 1780.48 |
| 250 | 4451.2 |
| 500 | 8902.4 |
| 1000 | 17804.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.