Tỷ giá hối đoái ZMK/LKR 0.032899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.033 LKR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.033 LKR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.032 LKR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.032 LKR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.032 LKR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.031 LKR |
ZMK | LKR |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.22 |
500 | 16.44 |
1000 | 32.89 |
LKR | ZMK |
1 | 30.39 |
5 | 151.98 |
10 | 303.96 |
20 | 607.92 |
50 | 1519.8 |
100 | 3039.61 |
250 | 7599.03 |
500 | 15198.06 |
1000 | 30396.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.