Tỷ giá hối đoái ZMK/LSL 0.0020200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0020 LSL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0020 LSL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0020 LSL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0020 LSL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0019 LSL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0019 LSL |
ZMK | LSL |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
LSL | ZMK |
1 | 495.05 |
5 | 2475.29 |
10 | 4950.58 |
20 | 9901.17 |
50 | 24752.94 |
100 | 49505.89 |
250 | 123764.74 |
500 | 247529.49 |
1000 | 495058.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.