Tỷ giá hối đoái ZMK/LVL 0.000067201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000067 LVL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000067 LVL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000066 LVL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000065 LVL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000065 LVL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000064 LVL |
ZMK | LVL |
1 | 0.000067 |
5 | 0.00034 |
10 | 0.00067 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0034 |
100 | 0.0067 |
250 | 0.017 |
500 | 0.034 |
1000 | 0.067 |
LVL | ZMK |
1 | 14880.72 |
5 | 74403.64 |
10 | 148807.28 |
20 | 297614.56 |
50 | 744036.4 |
100 | 1488072.8 |
250 | 3720182.01 |
500 | 7440364.02 |
1000 | 14880728.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.