Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00054 LYD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00054 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00053 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00053 LYD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00052 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00052 LYD |
ZMK | LYD |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
LYD | ZMK |
1 | 1843.24 |
5 | 9216.22 |
10 | 18432.45 |
20 | 36864.9 |
50 | 92162.25 |
100 | 184324.5 |
250 | 460811.26 |
500 | 921622.52 |
1000 | 1843245.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.