Tỷ giá hối đoái ZMK/MAD 0.0010698 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0011 MAD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0011 MAD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0010 MAD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0010 MAD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0010 MAD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0010 MAD |
ZMK | MAD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
MAD | ZMK |
1 | 934.71 |
5 | 4673.57 |
10 | 9347.15 |
20 | 18694.31 |
50 | 46735.78 |
100 | 93471.57 |
250 | 233678.93 |
500 | 467357.86 |
1000 | 934715.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.