Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0020 MDL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0020 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0020 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0020 MDL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0019 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0019 MDL |
ZMK | MDL |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.02 |
MDL | ZMK |
1 | 494.32 |
5 | 2471.61 |
10 | 4943.23 |
20 | 9886.47 |
50 | 24716.18 |
100 | 49432.36 |
250 | 123580.91 |
500 | 247161.83 |
1000 | 494323.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.