Tỷ giá hối đoái ZMK/MKD 0.0058509 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0059 MKD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0058 MKD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0057 MKD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0057 MKD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0056 MKD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0056 MKD |
ZMK | MKD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.85 |
MKD | ZMK |
1 | 170.91 |
5 | 854.57 |
10 | 1709.14 |
20 | 3418.29 |
50 | 8545.73 |
100 | 17091.46 |
250 | 42728.65 |
500 | 85457.31 |
1000 | 170914.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.