Tỷ giá hối đoái ZMK/MUR 0.0050083 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0050 MUR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0050 MUR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0049 MUR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0049 MUR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0048 MUR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0048 MUR |
ZMK | MUR |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5 |
MUR | ZMK |
1 | 199.67 |
5 | 998.35 |
10 | 1996.7 |
20 | 3993.4 |
50 | 9983.5 |
100 | 19967 |
250 | 49917.51 |
500 | 99835.03 |
1000 | 199670.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.