Tỷ giá hối đoái ZMK/MZN 0.0070988 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0071 MZN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0070 MZN |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0070 MZN |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0069 MZN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0068 MZN |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0067 MZN |
ZMK | MZN |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.54 |
1000 | 7.09 |
MZN | ZMK |
1 | 140.86 |
5 | 704.34 |
10 | 1408.68 |
20 | 2817.36 |
50 | 7043.41 |
100 | 14086.83 |
250 | 35217.09 |
500 | 70434.19 |
1000 | 140868.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.