Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0021 NAD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0021 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0021 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0020 NAD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0020 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0020 NAD |
ZMK | NAD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.11 |
NAD | ZMK |
1 | 473.48 |
5 | 2367.44 |
10 | 4734.88 |
20 | 9469.77 |
50 | 23674.44 |
100 | 47348.89 |
250 | 118372.23 |
500 | 236744.47 |
1000 | 473488.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.