Tỷ giá hối đoái ZMK/NPR 0.015246 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.015 NPR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.015 NPR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.015 NPR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.015 NPR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.015 NPR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.014 NPR |
ZMK | NPR |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.81 |
500 | 7.62 |
1000 | 15.24 |
NPR | ZMK |
1 | 65.59 |
5 | 327.96 |
10 | 655.92 |
20 | 1311.85 |
50 | 3279.63 |
100 | 6559.27 |
250 | 16398.18 |
500 | 32796.37 |
1000 | 65592.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.