Tỷ giá hối đoái ZMK/NZD 0.00019461 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00019 NZD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00019 NZD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00019 NZD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00019 NZD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00019 NZD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00018 NZD |
ZMK | NZD |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00097 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0097 |
100 | 0.019 |
250 | 0.049 |
500 | 0.097 |
1000 | 0.19 |
NZD | ZMK |
1 | 5138.55 |
5 | 25692.79 |
10 | 51385.59 |
20 | 102771.18 |
50 | 256927.96 |
100 | 513855.93 |
250 | 1284639.84 |
500 | 2569279.68 |
1000 | 5138559.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.