Tỷ giá hối đoái ZMK/PHP 0.0061514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0062 PHP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0061 PHP |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0060 PHP |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0060 PHP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0059 PHP |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0058 PHP |
ZMK | PHP |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.53 |
500 | 3.07 |
1000 | 6.15 |
PHP | ZMK |
1 | 162.56 |
5 | 812.81 |
10 | 1625.63 |
20 | 3251.27 |
50 | 8128.17 |
100 | 16256.35 |
250 | 40640.88 |
500 | 81281.76 |
1000 | 162563.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.