Tỷ giá hối đoái ZMK/PKR 0.031112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.031 PKR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.031 PKR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.030 PKR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.030 PKR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.030 PKR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.030 PKR |
ZMK | PKR |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.11 |
250 | 7.77 |
500 | 15.55 |
1000 | 31.11 |
PKR | ZMK |
1 | 32.14 |
5 | 160.7 |
10 | 321.41 |
20 | 642.83 |
50 | 1607.08 |
100 | 3214.17 |
250 | 8035.43 |
500 | 16070.86 |
1000 | 32141.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.