Tỷ giá hối đoái ZMK/PLN 0.00042860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00043 PLN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00042 PLN |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00042 PLN |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00042 PLN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00041 PLN |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00041 PLN |
ZMK | PLN |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
PLN | ZMK |
1 | 2333.19 |
5 | 11665.99 |
10 | 23331.99 |
20 | 46663.98 |
50 | 116659.95 |
100 | 233319.91 |
250 | 583299.78 |
500 | 1166599.56 |
1000 | 2333199.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.