Tỷ giá hối đoái ZMK/SAR 0.00041665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00042 SAR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00041 SAR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00041 SAR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00040 SAR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00040 SAR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00040 SAR |
ZMK | SAR |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0083 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
SAR | ZMK |
1 | 2400.07 |
5 | 12000.35 |
10 | 24000.7 |
20 | 48001.4 |
50 | 120003.51 |
100 | 240007.02 |
250 | 600017.56 |
500 | 1200035.12 |
1000 | 2400070.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.