Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00094 SBD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00093 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00092 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00091 SBD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00090 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00089 SBD |
ZMK | SBD |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
SBD | ZMK |
1 | 1062.06 |
5 | 5310.32 |
10 | 10620.65 |
20 | 21241.31 |
50 | 53103.29 |
100 | 106206.59 |
250 | 265516.49 |
500 | 531032.98 |
1000 | 1062065.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.