Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00014 SHP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00014 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00014 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00014 SHP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00013 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00013 SHP |
ZMK | SHP |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00070 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0070 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.070 |
1000 | 0.14 |
SHP | ZMK |
1 | 7124.29 |
5 | 35621.48 |
10 | 71242.97 |
20 | 142485.94 |
50 | 356214.85 |
100 | 712429.7 |
250 | 1781074.26 |
500 | 3562148.53 |
1000 | 7124297.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.