Tỷ giá hối đoái ZMK/SZL 0.0020375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0020 SZL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0020 SZL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0020 SZL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0020 SZL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0020 SZL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0019 SZL |
ZMK | SZL |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.03 |
SZL | ZMK |
1 | 490.8 |
5 | 2454.04 |
10 | 4908.09 |
20 | 9816.19 |
50 | 24540.47 |
100 | 49080.95 |
250 | 122702.39 |
500 | 245404.79 |
1000 | 490809.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.