Tỷ giá hối đoái ZMK/THB 0.0037307 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0037 THB |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0037 THB |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0037 THB |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0036 THB |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0036 THB |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0035 THB |
ZMK | THB |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.86 |
1000 | 3.73 |
THB | ZMK |
1 | 268.04 |
5 | 1340.24 |
10 | 2680.49 |
20 | 5360.99 |
50 | 13402.47 |
100 | 26804.95 |
250 | 67012.39 |
500 | 134024.78 |
1000 | 268049.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.