Tỷ giá hối đoái ZMK/TJS 0.0011970 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0012 TJS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0012 TJS |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0012 TJS |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0012 TJS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0011 TJS |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0011 TJS |
ZMK | TJS |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.19 |
TJS | ZMK |
1 | 835.42 |
5 | 4177.13 |
10 | 8354.26 |
20 | 16708.53 |
50 | 41771.33 |
100 | 83542.66 |
250 | 208856.65 |
500 | 417713.31 |
1000 | 835426.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.