Tỷ giá hối đoái ZMK/TRY 0.0040676 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0041 TRY |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0040 TRY |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0040 TRY |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0039 TRY |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0039 TRY |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0039 TRY |
ZMK | TRY |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.06 |
TRY | ZMK |
1 | 245.84 |
5 | 1229.23 |
10 | 2458.46 |
20 | 4916.92 |
50 | 12292.32 |
100 | 24584.64 |
250 | 61461.61 |
500 | 122923.23 |
1000 | 245846.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.