Tỷ giá hối đoái ZMK/UAH 0.0046140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0046 UAH |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0046 UAH |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0045 UAH |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0045 UAH |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0044 UAH |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0044 UAH |
ZMK | UAH |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.61 |
UAH | ZMK |
1 | 216.73 |
5 | 1083.65 |
10 | 2167.31 |
20 | 4334.63 |
50 | 10836.59 |
100 | 21673.18 |
250 | 54182.97 |
500 | 108365.94 |
1000 | 216731.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.