Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0044 UAH |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0044 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0043 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0043 UAH |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0042 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0042 UAH |
ZMK | UAH |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.41 |
UAH | ZMK |
1 | 226.75 |
5 | 1133.76 |
10 | 2267.53 |
20 | 4535.07 |
50 | 11337.68 |
100 | 22675.37 |
250 | 56688.43 |
500 | 113376.87 |
1000 | 226753.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.