Tỷ giá hối đoái ZMK/UGX 0.40765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.41 UGX |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.40 UGX |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.40 UGX |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.40 UGX |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.39 UGX |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.39 UGX |
ZMK | UGX |
1 | 0.41 |
5 | 2.03 |
10 | 4.07 |
20 | 8.15 |
50 | 20.38 |
100 | 40.76 |
250 | 101.91 |
500 | 203.82 |
1000 | 407.65 |
UGX | ZMK |
1 | 2.45 |
5 | 12.26 |
10 | 24.53 |
20 | 49.06 |
50 | 122.65 |
100 | 245.3 |
250 | 613.26 |
500 | 1226.52 |
1000 | 2453.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.