Tỷ giá hối đoái ZMK/UYU 0.0047129 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0047 UYU |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0047 UYU |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0046 UYU |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0046 UYU |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0045 UYU |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0045 UYU |
ZMK | UYU |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.17 |
500 | 2.35 |
1000 | 4.71 |
UYU | ZMK |
1 | 212.18 |
5 | 1060.92 |
10 | 2121.85 |
20 | 4243.71 |
50 | 10609.28 |
100 | 21218.56 |
250 | 53046.41 |
500 | 106092.82 |
1000 | 212185.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.