Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.069 XAF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.069 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.068 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.067 XAF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.067 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.066 XAF |
ZMK | XAF |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.34 |
500 | 34.68 |
1000 | 69.36 |
XAF | ZMK |
1 | 14.41 |
5 | 72.08 |
10 | 144.16 |
20 | 288.33 |
50 | 720.84 |
100 | 1441.69 |
250 | 3604.24 |
500 | 7208.49 |
1000 | 14416.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.