Tỷ giá hối đoái ZMK/XAF 0.063065 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.063 XAF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.062 XAF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.062 XAF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.061 XAF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.061 XAF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.060 XAF |
ZMK | XAF |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.76 |
500 | 31.53 |
1000 | 63.06 |
XAF | ZMK |
1 | 15.85 |
5 | 79.28 |
10 | 158.56 |
20 | 317.13 |
50 | 792.83 |
100 | 1585.67 |
250 | 3964.18 |
500 | 7928.37 |
1000 | 15856.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.