Tỷ giá hối đoái ZMK/XOF 0.061871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.062 XOF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.061 XOF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.061 XOF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.060 XOF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.059 XOF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.059 XOF |
ZMK | XOF |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.18 |
250 | 15.46 |
500 | 30.93 |
1000 | 61.87 |
XOF | ZMK |
1 | 16.16 |
5 | 80.81 |
10 | 161.62 |
20 | 323.25 |
50 | 808.13 |
100 | 1616.27 |
250 | 4040.68 |
500 | 8081.37 |
1000 | 16162.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.