Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0020 ZAR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0020 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0020 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0020 ZAR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0019 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0019 ZAR |
ZMK | ZAR |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
ZAR | ZMK |
1 | 497.15 |
5 | 2485.77 |
10 | 4971.55 |
20 | 9943.1 |
50 | 24857.76 |
100 | 49715.53 |
250 | 124288.83 |
500 | 248577.66 |
1000 | 497155.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.