Tỷ giá hối đoái ZMW/ANG 0.075162 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.075 ANG |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.074 ANG |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.074 ANG |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.073 ANG |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.072 ANG |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.071 ANG |
ZMW | ANG |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.75 |
100 | 7.51 |
250 | 18.79 |
500 | 37.58 |
1000 | 75.16 |
ANG | ZMW |
1 | 13.3 |
5 | 66.52 |
10 | 133.04 |
20 | 266.09 |
50 | 665.22 |
100 | 1330.45 |
250 | 3326.14 |
500 | 6652.29 |
1000 | 13304.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.