Tỷ giá hối đoái ZMW/AUD 0.069061 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.069 AUD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.068 AUD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.068 AUD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.067 AUD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.066 AUD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.066 AUD |
| ZMW | AUD |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.38 |
| 50 | 3.45 |
| 100 | 6.9 |
| 250 | 17.26 |
| 500 | 34.53 |
| 1000 | 69.06 |
| AUD | ZMW |
| 1 | 14.47 |
| 5 | 72.39 |
| 10 | 144.79 |
| 20 | 289.59 |
| 50 | 723.99 |
| 100 | 1447.99 |
| 250 | 3619.98 |
| 500 | 7239.97 |
| 1000 | 14479.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.