Tỷ giá hối đoái ZMW/AUD 0.063938 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.064 AUD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.063 AUD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.063 AUD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.062 AUD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.061 AUD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.061 AUD |
ZMW | AUD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.39 |
250 | 15.98 |
500 | 31.96 |
1000 | 63.93 |
AUD | ZMW |
1 | 15.64 |
5 | 78.2 |
10 | 156.4 |
20 | 312.8 |
50 | 782 |
100 | 1564 |
250 | 3910.01 |
500 | 7820.03 |
1000 | 15640.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.