Tỷ giá hối đoái ZMW/AUD 0.065014 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.065 AUD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.064 AUD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.064 AUD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.063 AUD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.062 AUD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.062 AUD |
| ZMW | AUD |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.3 |
| 50 | 3.25 |
| 100 | 6.5 |
| 250 | 16.25 |
| 500 | 32.5 |
| 1000 | 65.01 |
| AUD | ZMW |
| 1 | 15.38 |
| 5 | 76.9 |
| 10 | 153.81 |
| 20 | 307.62 |
| 50 | 769.06 |
| 100 | 1538.12 |
| 250 | 3845.31 |
| 500 | 7690.62 |
| 1000 | 15381.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.