Tỷ giá hối đoái ZMW/AWG 0.062860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.063 AWG |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.062 AWG |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.062 AWG |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.061 AWG |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.060 AWG |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.060 AWG |
ZMW | AWG |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.71 |
500 | 31.42 |
1000 | 62.85 |
AWG | ZMW |
1 | 15.9 |
5 | 79.54 |
10 | 159.08 |
20 | 318.16 |
50 | 795.42 |
100 | 1590.84 |
250 | 3977.11 |
500 | 7954.22 |
1000 | 15908.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.