Tỷ giá hối đoái ZMW/AWG 0.074889 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.075 AWG |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.074 AWG |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.073 AWG |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.073 AWG |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.072 AWG |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.071 AWG |
ZMW | AWG |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.48 |
250 | 18.72 |
500 | 37.44 |
1000 | 74.88 |
AWG | ZMW |
1 | 13.35 |
5 | 66.76 |
10 | 133.53 |
20 | 267.06 |
50 | 667.65 |
100 | 1335.31 |
250 | 3338.28 |
500 | 6676.57 |
1000 | 13353.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.