Tỷ giá hối đoái ZMW/BBD 0.087221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.087 BBD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.086 BBD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.085 BBD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.085 BBD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.084 BBD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.083 BBD |
ZMW | BBD |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.72 |
250 | 21.8 |
500 | 43.61 |
1000 | 87.22 |
BBD | ZMW |
1 | 11.46 |
5 | 57.32 |
10 | 114.65 |
20 | 229.3 |
50 | 573.25 |
100 | 1146.51 |
250 | 2866.29 |
500 | 5732.58 |
1000 | 11465.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.