Tỷ giá hối đoái ZMW/BBD 0.070609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.071 BBD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.070 BBD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.069 BBD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.068 BBD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.068 BBD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.067 BBD |
ZMW | BBD |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.06 |
250 | 17.65 |
500 | 35.3 |
1000 | 70.6 |
BBD | ZMW |
1 | 14.16 |
5 | 70.81 |
10 | 141.62 |
20 | 283.24 |
50 | 708.12 |
100 | 1416.24 |
250 | 3540.6 |
500 | 7081.2 |
1000 | 14162.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.