Tỷ giá hối đoái ZMW/BBD 0.089915 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.090 BBD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.089 BBD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.088 BBD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.087 BBD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.086 BBD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.085 BBD |
| ZMW | BBD |
| 1 | 0.090 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.90 |
| 20 | 1.79 |
| 50 | 4.49 |
| 100 | 8.99 |
| 250 | 22.47 |
| 500 | 44.95 |
| 1000 | 89.91 |
| BBD | ZMW |
| 1 | 11.12 |
| 5 | 55.6 |
| 10 | 111.21 |
| 20 | 222.43 |
| 50 | 556.07 |
| 100 | 1112.15 |
| 250 | 2780.39 |
| 500 | 5560.78 |
| 1000 | 11121.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.