Tỷ giá hối đoái ZMW/BBD 0.073825 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.074 BBD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.073 BBD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.072 BBD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.072 BBD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.071 BBD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.070 BBD |
ZMW | BBD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.38 |
250 | 18.45 |
500 | 36.91 |
1000 | 73.82 |
BBD | ZMW |
1 | 13.54 |
5 | 67.72 |
10 | 135.45 |
20 | 270.91 |
50 | 677.27 |
100 | 1354.55 |
250 | 3386.38 |
500 | 6772.77 |
1000 | 13545.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.