Tỷ giá hối đoái ZMW/BHD 0.013204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.013 BHD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.013 BHD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.013 BHD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.013 BHD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.013 BHD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.013 BHD |
ZMW | BHD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.6 |
1000 | 13.2 |
BHD | ZMW |
1 | 75.73 |
5 | 378.68 |
10 | 757.36 |
20 | 1514.72 |
50 | 3786.81 |
100 | 7573.63 |
250 | 18934.07 |
500 | 37868.15 |
1000 | 75736.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.