Tỷ giá hối đoái ZMW/BND 0.057588 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.058 BND |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.057 BND |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.056 BND |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.056 BND |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.055 BND |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.055 BND |
| ZMW | BND |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.15 |
| 50 | 2.87 |
| 100 | 5.75 |
| 250 | 14.39 |
| 500 | 28.79 |
| 1000 | 57.58 |
| BND | ZMW |
| 1 | 17.36 |
| 5 | 86.82 |
| 10 | 173.64 |
| 20 | 347.29 |
| 50 | 868.23 |
| 100 | 1736.46 |
| 250 | 4341.16 |
| 500 | 8682.33 |
| 1000 | 17364.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.