Tỷ giá hối đoái ZMW/BND 0.053562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.054 BND |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.053 BND |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.052 BND |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.052 BND |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.051 BND |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.051 BND |
ZMW | BND |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.39 |
500 | 26.78 |
1000 | 53.56 |
BND | ZMW |
1 | 18.66 |
5 | 93.34 |
10 | 186.69 |
20 | 373.39 |
50 | 933.49 |
100 | 1866.98 |
250 | 4667.45 |
500 | 9334.9 |
1000 | 18669.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.