Tỷ giá hối đoái ZMW/BND 0.056031 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.056 BND |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.055 BND |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.055 BND |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.054 BND |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.054 BND |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.053 BND |
| ZMW | BND |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.8 |
| 100 | 5.6 |
| 250 | 14 |
| 500 | 28.01 |
| 1000 | 56.03 |
| BND | ZMW |
| 1 | 17.84 |
| 5 | 89.23 |
| 10 | 178.47 |
| 20 | 356.94 |
| 50 | 892.35 |
| 100 | 1784.71 |
| 250 | 4461.78 |
| 500 | 8923.57 |
| 1000 | 17847.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.