Tỷ giá hối đoái ZMW/CAD 0.056994 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.057 CAD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.056 CAD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.056 CAD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.055 CAD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.055 CAD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.054 CAD |
ZMW | CAD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.24 |
500 | 28.49 |
1000 | 56.99 |
CAD | ZMW |
1 | 17.54 |
5 | 87.72 |
10 | 175.45 |
20 | 350.91 |
50 | 877.27 |
100 | 1754.55 |
250 | 4386.39 |
500 | 8772.78 |
1000 | 17545.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.