Tỷ giá hối đoái ZMW/CAD 0.061988 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.062 CAD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.061 CAD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.061 CAD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.060 CAD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.060 CAD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.059 CAD |
ZMW | CAD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.19 |
250 | 15.49 |
500 | 30.99 |
1000 | 61.98 |
CAD | ZMW |
1 | 16.13 |
5 | 80.66 |
10 | 161.32 |
20 | 322.64 |
50 | 806.6 |
100 | 1613.2 |
250 | 4033.02 |
500 | 8066.04 |
1000 | 16132.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.