Tỷ giá hối đoái ZMW/CAD 0.050465 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.050 CAD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.050 CAD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.049 CAD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.049 CAD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.048 CAD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.048 CAD |
ZMW | CAD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.52 |
100 | 5.04 |
250 | 12.61 |
500 | 25.23 |
1000 | 50.46 |
CAD | ZMW |
1 | 19.81 |
5 | 99.07 |
10 | 198.15 |
20 | 396.31 |
50 | 990.78 |
100 | 1981.57 |
250 | 4953.93 |
500 | 9907.87 |
1000 | 19815.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.