Tỷ giá hối đoái ZMW/CHF 0.030935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.031 CHF |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.031 CHF |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.030 CHF |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.030 CHF |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.030 CHF |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.029 CHF |
ZMW | CHF |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.09 |
250 | 7.73 |
500 | 15.46 |
1000 | 30.93 |
CHF | ZMW |
1 | 32.32 |
5 | 161.63 |
10 | 323.26 |
20 | 646.52 |
50 | 1616.31 |
100 | 3232.63 |
250 | 8081.58 |
500 | 16163.16 |
1000 | 32326.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.