Tỷ giá hối đoái ZMW/CLF 0.0010778 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.0011 CLF |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.0011 CLF |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.0011 CLF |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.0010 CLF |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.0010 CLF |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.0010 CLF |
ZMW | CLF |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.07 |
CLF | ZMW |
1 | 927.85 |
5 | 4639.25 |
10 | 9278.51 |
20 | 18557.03 |
50 | 46392.59 |
100 | 92785.19 |
250 | 231962.99 |
500 | 463925.99 |
1000 | 927851.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.