Tỷ giá hối đoái ZMW/CLF 0.00085969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.00086 CLF |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.00085 CLF |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.00084 CLF |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.00083 CLF |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.00083 CLF |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.00082 CLF |
ZMW | CLF |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
CLF | ZMW |
1 | 1163.2 |
5 | 5816.01 |
10 | 11632.03 |
20 | 23264.06 |
50 | 58160.16 |
100 | 116320.32 |
250 | 290800.81 |
500 | 581601.63 |
1000 | 1163203.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.