Tỷ giá hối đoái ZMW/CUC 0.044400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.044 CUC |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.044 CUC |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.044 CUC |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.043 CUC |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.043 CUC |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.042 CUC |
ZMW | CUC |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.43 |
250 | 11.09 |
500 | 22.19 |
1000 | 44.39 |
CUC | ZMW |
1 | 22.52 |
5 | 112.61 |
10 | 225.22 |
20 | 450.45 |
50 | 1126.13 |
100 | 2252.27 |
250 | 5630.68 |
500 | 11261.37 |
1000 | 22522.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.