Tỷ giá hối đoái ZMW/EUR 0.035220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.035 EUR |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.035 EUR |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.035 EUR |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.034 EUR |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.034 EUR |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.033 EUR |
ZMW | EUR |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.8 |
500 | 17.6 |
1000 | 35.21 |
EUR | ZMW |
1 | 28.39 |
5 | 141.96 |
10 | 283.93 |
20 | 567.86 |
50 | 1419.66 |
100 | 2839.33 |
250 | 7098.33 |
500 | 14196.67 |
1000 | 28393.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.