Tỷ giá hối đoái ZMW/EUR 0.038954 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.039 EUR |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.039 EUR |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.038 EUR |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.038 EUR |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.037 EUR |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.037 EUR |
ZMW | EUR |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.73 |
500 | 19.47 |
1000 | 38.95 |
EUR | ZMW |
1 | 25.67 |
5 | 128.35 |
10 | 256.71 |
20 | 513.42 |
50 | 1283.57 |
100 | 2567.14 |
250 | 6417.85 |
500 | 12835.71 |
1000 | 25671.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.